Các từ liên quan tới 炎症性メディエーター
炎症メディエーター えんしょーメディエーター
người điều trị viêm
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アレルギー性炎症 アレルギーせいえんしょう
viêm dị ứng
炎症 えんしょう
chứng viêm