Các từ liên quan tới 点列コンパクト空間
コンパクト コンパクト
bộ trang điểm; hộp phấn
コンパクトHTML コンパクトHTML
một tập con của ngôn ngữ html hỗ trợ các thiết bị như điện thoại di động hoặc pda (compact html)
コンパクト化 コンパクトか
 thu nhỏ lại
空列 くうれつ
chuỗi rỗng
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
準コンパクト じゅんコンパクト
quasicompact