点在
てんざい「ĐIỂM TẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phân bố; ở rải rác

Từ trái nghĩa của 点在
Bảng chia động từ của 点在
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 点在する/てんざいする |
Quá khứ (た) | 点在した |
Phủ định (未然) | 点在しない |
Lịch sự (丁寧) | 点在します |
te (て) | 点在して |
Khả năng (可能) | 点在できる |
Thụ động (受身) | 点在される |
Sai khiến (使役) | 点在させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 点在すられる |
Điều kiện (条件) | 点在すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 点在しろ |
Ý chí (意向) | 点在しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 点在するな |
点在 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点在
現在点 げんざいてん
giá trị hiện tại
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
在 ざい
ở, tồn tại
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
点 てん ちょぼ チョボ ぽち ぽつ
điểm
在役 ざいえき
ngồi tù; trong quân đội
在宅 ざいたく
hiện thân bên trong; ở nhà
在校 ざいこう
đang theo học tại trường; đang ở trường, đang học ở trường