Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 点描のしくみ
点描 てんびょう
đánh dấu chấm; vẽ những của hồi môn; phác họa
描く えがく かく
chấm
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
くの字点 くのじてん
iteration mark shaped like the hiragana "ku" (used in vertical writing to represent repetition of two or more characters)
点く つく
bắt lửa
くわのみ くわのみ
Quả dâm tằm
朱で描く あかでえがく
to miniate, to paint red
輪を描く わをかく
vẽ một vòng tròn, vẽ quỹ đạo