Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
点描 てんびょう
đánh dấu chấm; vẽ những của hồi môn; phác họa
描く えがく かく
chấm
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
くの字点 くのじてん
dấu chữ ku (く); dấu ngặc nhọn
点く つく
bắt lửa
絵を描く えをかく えをえがく
vẽ tranh.
朱で描く あかでえがく
to miniate, to paint red
思い描く おもいえがく
tưởng tượng; hình dung ra; mường tượng ra