点薬
てんやく「ĐIỂM DƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhỏ mắt
目薬
を
点薬
する
Nhỏ thuốc nhỏ mắt
Thuốc nhỏ mắt.

Bảng chia động từ của 点薬
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 点薬する/てんやくする |
Quá khứ (た) | 点薬した |
Phủ định (未然) | 点薬しない |
Lịch sự (丁寧) | 点薬します |
te (て) | 点薬して |
Khả năng (可能) | 点薬できる |
Thụ động (受身) | 点薬される |
Sai khiến (使役) | 点薬させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 点薬すられる |
Điều kiện (条件) | 点薬すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 点薬しろ |
Ý chí (意向) | 点薬しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 点薬するな |
点薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
点滴薬 てんてきやく
thuốc giọt.
点耳薬 てんじやく
thuốc nhỏ tai
点眼薬 てんがんやく
thuốc nhỏ mắt
点鼻薬 てんびやく
thuốc rỏ mũi; thuốc nhỏ mũi
点火薬 てんかやく
bột đánh lửa.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm