Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
点薬 てんやく
nhỏ mắt
点滴薬 てんてきやく
thuốc giọt.
点眼薬 てんがんやく
thuốc nhỏ mắt
点鼻薬 てんびやく
thuốc rỏ mũi; thuốc nhỏ mũi
点火薬 てんかやく
bột đánh lửa.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.