Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 点葉
葉節点 はせってん
cuống lá
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
葉 は よう
lá cây.
点 てん ちょぼ チョボ ぽち ぽつ
điểm
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
百点満点 ひゃくてんまんてん
thang điểm 100 điểm
葉鰧 はおこぜ ハオコゼ
loài ong bắp cày