Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
鐘 かね
chuông.
黄鐘 おうしき こうしょう
(ở Nhật Bản) nốt thứ 8 của thang âm cổ (khoảng A)
梵鐘 ぼんしょう
cái chuông miếu
釣鐘 つりがね
chuông Phật; chuông treo ở chùa
早鐘 はやがね
chuông báo động
鳧鐘 ふしょう
chuông chùa
破鐘 われがね
làm nứt cái chuông; một dội lên tiếng nói