Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
為着
ためちゃく
sự cấp quần áo theo mùa của chủ cho người làm công
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
為 す ため
bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
着 ぎ ちゃく
bộ; đến (đâu đó); về đích
為体 ためからだ
trạng thái (xấu); tình trạng khó khăn
「VI TRỨ」
Đăng nhập để xem giải thích