Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 為ん方
為ん方無い せんかたない
it cannot be helped, there is no way
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
為ん術 せんすべ なんじゅつ
những phương pháp thích hợp
為 す ため
bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị
方方 ほうぼう
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn