為落ち
しおち ためおち「VI LẠC」
☆ Danh từ
Bỏ quên; điều lầm

Từ đồng nghĩa của 為落ち
noun
為落ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 為落ち
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
為落し しおとし ためおとし
bỏ quên; điều lầm
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
為落とす しおとす ためおとす
quên điều cần làm
落ち おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)
落ち鰻 おちうなぎ
lươn xuôi theo dòng nước để đẻ trứng