為落し
しおとし ためおとし「VI LẠC」
☆ Danh từ
Bỏ quên; điều lầm

為落し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 為落し
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
為落ち しおち ためおち
bỏ quên; điều lầm
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
為落とす しおとす ためおとす
quên điều cần làm
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
為 す ため
bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị
落し卵 おとしたまご
trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi
落し主 おとしぬし
người mất; chủ nhân (của) vật thất lạc