Các từ liên quan tới 烈!!!伊達先パイ
伊達 だて
tính thích chưng diện; dương dương tự đắc; loè loẹt; sự can đảm
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先達 せんだつ せんだち
hướng dẫn; người lãnh đạo; đi tiên phong
女伊達 おんなだて
chivalrous female
伊達女 だておんな
vỉ ruồi
伊達衆 だてしゅう
người chưng diện; người ga lăng; người hào hiệp
伊達メガネ だてメガネ だてめがね
Kính 0 độ,kính hiển thị, kính mắt thời trang
伊達者 だてしゃ
người chưng diện; công tử bột