Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
烏丸 うがん
Wuhuan (proto-Mongolic nomadic people)
黒丸烏 こくまるがらす コクマルガラス
quạ Dauria
西黒丸烏 にしこくまるがらす ニシコクマルガラス
quạ gáy xám châu Âu
丸のこ まるのこ
máy cưa tròn, máy cưa đĩa
烏 からす カラス
quạ
こつこつ コツコツ こつこつ
lọc cọc, lạch cạch
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸かっこ まるかっこ
dấu ngoặc đơn