Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 烏準線
準線 じゅんせん
đường chuẩn
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
基準線 きじゅんせん
đường tham chiếu, đường cơ sở
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.