Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 烟波
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
波 なみ は
làn sóng
千波万波 せんぱばんぱ
nhiều cơn sóng
金波銀波 きんぱぎんぱ
sóng lấp lánh, sóng lấp lánh dưới ánh trăng hoặc với ánh sáng của mặt trời mọc (lặn)
波斯 ペルシャ ペルシア
Persia (tên cũ của Iran)
門波 となみ
con sóng đứng trong một eo biển hẹp
波食 はしょく
sự sạt lở do sóng đánh vào bờ
β波 ベータは
sóng beta