無。。。
む。。。「VÔ」
Vô.

Từ đồng nghĩa của 無
noun
無。。。 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 無。。。
無。。。
む。。。
vô.
む。。。
無。。。
vô.
Các từ liên quan tới 無。。。
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
無 む ぶ
không gì; không gì cả; không; zêrô
無味無臭無色 むみむしゅうむしょく
không màu không mùi không vị
無学無識 むがくむしき
vô học, dốt nát
無学無知 むがくむち
vô học
無為無聊 むいぶりょう むいむりょう
buồn chán; tẻ nhạt; mệt mỏi
無為無能 むいむのう
không có khả năng