Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
無乳症 むにゅうしょう
chứng mất sữa
無乳房症 むにゅうぼうしょう
tật không vú
無脂肪乳 むしぼうにゅう
sữa không có chất béo
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
添い乳 そいちち
Em bé Bú nằm. Ngậm ti ngủ
貰い乳 もらいぢち もらいちち もらいぢ
bà vú