Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無届け むとどけ
sự không báo trước.
無し なし
không; chưa
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
情け無い なさけない
đáng thương, khổ sở, đáng thương hại
無けりゃ なけりゃ
nếu không
無ければ なければ