出無精 でぶしょう
ở lại ở nhà; homekeeping
無精ヒゲ ぶしょうひげ
Râu cứng, râu to, râu đen xì
気無精 きぶしょう
sự lười biếng, sự biếng nhác
無精卵 むせいらん
trứng không có trống
無精髭 ぶしょうひげ
gốc rạ, tóc cắt ngắn, râu mọc lởm chởm
無げ なげ
appearing as if something doesn't exist, casual, offhand