Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カタラーゼ
catalase
む。。。 無。。。
vô.
無力症 むりょくしょう
suy nhược
無尿[症] むにょう[しょう]
anuria
無歯症 むししょー
tật thiếu răng bẩm sinh
無尿症 むにょうしょう
chứng vô niệu (thận ngừng sản xuất nước tiểu)
無乳症 むにゅうしょう
chứng mất sữa
無汗症 むかんしょう
tình trạng cơ thể không đổ mồ hôi như bình thường