Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無下
無下に むげに
lãnh đạm; lạnh lùng (từ chối...)
無下にする むげにする
bỏ mặc; phớt lờ; coi thường; làm phí hoài (lòng tốt của người khác, lời khuyên)
む。。。 無。。。
vô.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下無 しもむ
(in Japan) 5th note of the ancient chromatic scale (approx. F sharp)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
天下無敵 てんかむてき
vô địch thiên hạ