Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛行機 ひこうき
máy bay
無尾翼飛行機 むびよくひこうき
máy bay không đuôi
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
飛行機旅行 ひこーきりょこー
du lịch hàng không
む。。。 無。。。
vô.
無人機 むじんき
máy bay không người lái
飛行機券 ひこうきけん
vé máy bay.