Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無位
むい
không địa vị
無位無官 むいむかん
không được xếp hạng và không chính thức
無位無冠 むいむかん
(a plain citizen) having no special rank or title, being a common citizen
む。。。 無。。。
vô.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
無線方位測定器 むせんほういそくていき
công cụ định hướng vô tuyến
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
「VÔ VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích