無位
むい「VÔ VỊ」
☆ Danh từ
Không địa vị; không chức vụ; bình thường (công dân)

Từ trái nghĩa của 無位
無位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無位
無位無官 むいむかん
không được xếp hạng và không chính thức
無位無冠 むいむかん
sự không chức tước; việc không giữ chức vị gì
む。。。 無。。。
vô.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
無線方位測定器 むせんほういそくていき
công cụ định hướng vô tuyến
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức