Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
無党派層 むとうはそう
những cử tri không liên kết
無量光仏 むりょうこうぶつ
Phật quang vô lượng