Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血小板無力症
けっしょうばんむりょくしょう
thrombasthenia
血小板 けっしょうばん
<Y> tiểu huyết cầu
血小板減少症 けっしょうばんげんしょうしょう
thrombocytopenia
血小板減少[症] けつしょうばんげんしょう[しょう]
bệnh giảm tiểu cầu
無力症 むりょくしょう
suy nhược
血小板輸血 けつしょうばんゆけつ
truyền tiểu cầu
血小板造血 けつしょうばんぞうけつ
(sự) tạo huyết khối
無ガンマグロブリン血症 むガンマグロブリンけつしょう
vô gamma globulin huyết
む。。。 無。。。
vô.
Đăng nhập để xem giải thích