Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嗅覚 きゅうかく
khứu giác.
嗅覚消失[症] きゅうかくしょうしつ[しょう]
mất khứu giác
嗅知覚 きゅうちかく
cảm nhận khứu giác
む。。。 無。。。
vô.
嗅覚検査 きゅーかくけんさ
kiểm tra khứu giác
嗅覚経路 きゅうかくけいろ
đường dẫn truyền thấn kinh khứu giác
嗅覚障害 きゅうかくしょうがい
rối loạn khứu giác
幻覚症 げんかくしょう
chứng loạn ảo