Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無器用 ぶきよう
sự vụng về; sự lóng ngóng; sự hậu đậu
む。。。 無。。。
vô.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無線機器 むせんきき
thiết bị không dây
無土器時代 むどきじだい
thời kỳ đồ gốm Vô Văn (hay Thời kỳ đồ gốm Mumun là một thời đại khảo cổ học ở Triều Tiên thời tiền sử có niên đại khoảng 1500-300 TCN Thời đại này được đặt tên theo các loại nồi nấu bằng gốm vốn được tạo tác trong suốt thời kỳ này, đặc biệt là giai đoạn 850-550 TCN)
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).