Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無器用
ぶきよう
sự vụng về
む。。。 無。。。
vô.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
無用 むよう
sự vô dụng; sự không cần thiết
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
「VÔ KHÍ DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích