Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無国籍ロマンス
無国籍 むこくせき
tình trạng không được nước nào nhận là công dân; tình trạng không có tư cách công dân
無国籍者 むこくせきしゃ
người không có quốc tịch
無籍 むせき
chưa đăng ký
む。。。 無。。。
vô.
国籍 こくせき
quốc tịch
無籍者 むせきもの むせきしゃ
người không có một địa chỉ được đăng ký hoặc cố định
ロマンス ローマンス
tình ca.
国籍法 こくせきほう
luật về quốc tịch Nhật Bản