Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無学祖元
元祖 がんそ
tổ sư; sư tổ; người sáng lập; tổ tiên; người tạo lập; người sáng tạo ra; cha đẻ
む。。。 無。。。
vô.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
医学の祖 いがくのそ
chìm (của) khoa học y học
無学 むがく
vô học.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.