Kết quả tra cứu 無実
Các từ liên quan tới 無実
無実
むじつ
「VÔ THỰC」
☆ Danh từ
◆ Sự vô tội.
無実
を
証明
できなかったので、
彼
は
故郷
の
町
を
去
らなければならなかった。
Không thể chứng minh sự vô tội của mình, anh buộc phải rời khỏi thị trấn quê hương của mình.

Đăng nhập để xem giải thích