無実
むじつ「VÔ THỰC」
☆ Danh từ
Sự vô tội.
無実
を
証明
できなかったので、
彼
は
故郷
の
町
を
去
らなければならなかった。
Không thể chứng minh sự vô tội của mình, anh buộc phải rời khỏi thị trấn quê hương của mình.

無実 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無実
有名無実 ゆうめいむじつ
hữu danh vô thực.
無実の罪 むじつのつみ
tội giả (bị buộc tội dù thực tế không phạm tội)
む。。。 無。。。
vô.
事実無根 じじつむこん
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
種無し果実 たねなしかじつ
quả không có hạt
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
実 み じつ じち さね
quả