Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
種無し果実
たねなしかじつ
quả không có hạt
む。。。 無。。。
vô.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
果実 かじつ
quả
無花果果 いちじくか
fig, syconium
無実 むじつ
sự vô tội.
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果実酒 かじつしゅ
rượu trái cây (làm từ táo, nho...); rượu ngâm trái cây
果実酢 かじつす
giấm hoa quả
Đăng nhập để xem giải thích