無点本
むてんぼん「VÔ ĐIỂM BỔN」
☆ Danh từ
Cuốn sách vô nghĩa

無点本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無点本
む。。。 無。。。
vô.
無点 むてん
kanji without kanbun assistance markings
点本 てんぽん
book with reading aids (such as kana or punctuation marks)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
無得点 むとくてん
ghi điểm (trò chơi hoặc sự cạnh tranh)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.