無点
むてん「VÔ ĐIỂM」
Poetry, haiku, etc. without comments or corrections
☆ Tính từ đuôi な
Meaningless, incomprehensible
☆ Danh từ
Kanji without kanbun assistance markings

無点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無点
無点本 むてんぼん
cuốn sách vô nghĩa
む。。。 無。。。
vô.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
無得点 むとくてん
ghi điểm (trò chơi hoặc sự cạnh tranh)
無限遠点 むげんえんてん
điểm xa vô cực
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).