Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無排卵 むはいらん
thiếu rụng trứng
無月経 むげっけい
amenorrhea, amenorrhoea
排卵 はいらん
sự rụng trứng; sự sản ra hoặc rơi ra từ tế bào trứng
む。。。 無。。。
vô.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
排卵日 はいらんび
ngày rụng trứng
排卵痛 はいらんつう
ovulation pain
月経 げっけい
kinh nguyệt; kỳ kinh nguyệt; kinh; hành kinh