Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無文土器
む。。。 無。。。
vô.
縄文土器 じょうもんどき
đồ gốm thời kỳ Jomon, đồ gốm có hoa văn dây thừng rơm
縄文式土器 じょうもんしきどき
đồ gốm mẫu dây thừng bằng rơm; vật chế tạo jomon
無土器時代 むどきじだい
thời kỳ đồ gốm Vô Văn (hay Thời kỳ đồ gốm Mumun là một thời đại khảo cổ học ở Triều Tiên thời tiền sử có niên đại khoảng 1500-300 TCN Thời đại này được đặt tên theo các loại nồi nấu bằng gốm vốn được tạo tác trong suốt thời kỳ này, đặc biệt là giai đoạn 850-550 TCN)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
土器 どき かわらけ
Đồ gốm
無文 むもん
họa tiết trơn (quần áo, đồ gốm..)
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.