Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無料低額宿泊所
宿泊料 しゅくはくりょう
giá khách sạn, phí ở trọ
宿泊所 しゅくはくじょ しゅくはくしょ
chỗ trọ
宿泊料金 しゅくはくりょうきん
phí ăn ở
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
宿泊 しゅくはく
sự ngủ trọ; sự ở trọ lại
低額 ていがく
số lượng nhỏ
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí