低額
ていがく「ĐÊ NGẠCH」
☆ Danh từ
Số lượng nhỏ

Từ trái nghĩa của 低額
低額 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低額
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
額 がく ひたい
trán
khung tranh
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
額面超過額 がくめんちょうかがく
tiền thưởng
大額 おおびたい
men's hairstyle with small sideburns and a wide forehead (Edo period)
額角 がっかく
rostrum (của một loài giáp xác) (phần mở rộng về phía trước của carapace ở phía trước của mắt)