Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
送迎 そうげい
việc tiễn và đón
む。。。 無。。。
vô.
送迎車 そうげいしゃ
xe đưa đón
送迎会 そうげいかい
bữa tiệc chào mừng
送迎デッキ そうげいデッキ
đài quan sát
送料 そうりょう
phí vận chuyển
歓送迎会 かんそうげいかい
Tiệc chào mừng người mới và chia tay người cũ (công ty)
送り迎え おくりむかえ
đón tiễn; đưa đón; nghênh đón và tiễn đưa