Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
送迎 そうげい
việc tiễn và đón
迎車 げいしゃ
xe đón
送迎会 そうげいかい
bữa tiệc chào mừng
送迎デッキ そうげいデッキ
đài quan sát
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
歓送迎会 かんそうげいかい
Tiệc chào mừng người mới và chia tay người cũ (công ty)
送り迎え おくりむかえ
đón tiễn; đưa đón; nghênh đón và tiễn đưa