送り迎え
おくりむかえ「TỐNG NGHÊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đón tiễn; đưa đón; nghênh đón và tiễn đưa

Bảng chia động từ của 送り迎え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 送り迎えする/おくりむかえする |
Quá khứ (た) | 送り迎えした |
Phủ định (未然) | 送り迎えしない |
Lịch sự (丁寧) | 送り迎えします |
te (て) | 送り迎えして |
Khả năng (可能) | 送り迎えできる |
Thụ động (受身) | 送り迎えされる |
Sai khiến (使役) | 送り迎えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 送り迎えすられる |
Điều kiện (条件) | 送り迎えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 送り迎えしろ |
Ý chí (意向) | 送り迎えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 送り迎えするな |