Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無期 むき
bất định
無期延期 むきえんき
sự kéo dài vô thời hạn
無期限 むきげん
không thời hạn
無期刑 むきけい
sự bỏ tù cuộc sống
無期限延期 むきげんえんき
trì hoãn vô thời hạn
途轍も無い とてつもない
ngông cuồng; vô lý
途 と
cách