Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
調理 ちょうり
sự nấu ăn.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
無理 むり
quá sức; quá khả năng
無水 むすい
không có nước