Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無煙 むえん
không có khói
無煙炭 むえんたん
than luyện.
無煙火薬 むえんかやく
thuốc súng không khói
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
寝たばこ ねたばこ ねタバコ
việc hút thuốc trên giường
煙たい けむたい けぶたい
ngạt thở vì khói; ngột ngạt; gò bó; không thoải mái
たばこ税 たばこぜい タバコぜい
thuế thuốc lá