無現
むげん「VÔ HIỆN」
☆ Danh từ
Sự vô hạn

無現 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無現
む。。。 無。。。
vô.
無所属現 むしょぞくげん
thành viên phận sự (hoặc ứng cử viên) không liên kết với một phe (đảng)
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
現世の無常 げんせのむじょう
trần tục.
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
現 げん
hiện tại