Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無精 ぶしょう
lười biếng
出無精 でぶしょう
ở lại ở nhà; homekeeping
無精ヒゲ ぶしょうひげ
Râu cứng, râu to, râu đen xì
気無精 きぶしょう
sự lười biếng, sự biếng nhác
無精卵 むせいらん
trứng không có trống
無精髭 ぶしょうひげ
gốc rạ, tóc cắt ngắn, râu mọc lởm chởm
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.