Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無給電中継装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
中継装置 ちゅうけいそうち
bộ tiếp sóng
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
無停電電源装置 むていでんでんげんそうち
hệ thống nguồn cung cấp liên tục
無停電電源装置(UPS) むていでんでんげんそうち(UPS)
thiết bị nguồn điện không gián đoạn (UPS)
む。。。 無。。。
vô.
中間装置 ちゅうかんそうち
thiết bị trung gian
電子装置 でんしそうち
thiết bị điện tử