中継装置
ちゅうけいそうち「TRUNG KẾ TRANG TRÍ」
☆ Danh từ
Bộ tiếp sóng

中継装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中継装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
中間装置 ちゅうかんそうち
thiết bị trung gian
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
中央処理装置 ちゅうおうしょりそうち
bộ xử lý trung tâm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
サンプルホールド装置 サンプルホールドそうち
thiết bị lấy mẫu và lưu giữ