Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無線局免許状
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
免許局 めんきょきょく
cơ quan cấp phép
免許状 めんきょじょう
giấy phép
無免許 むめんきょ
không được phép; không có giấy phép; không có môn bài; không có đăng ký
無線局 むせんきょく
đài phát thanh
私掠免許状 しりゃくめんきょじょう
giấy phép tư nhân
無免許運転 むめんきょうんてん
điều khiển mà không có một giấy phép
免許 めんきょ
sự cho phép; giấy phép.